中文 Trung Quốc
懌
怿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài lòng
hân hoan
懌 怿 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
pleased
rejoice
懍 懔
懐 懐
懞 懞
懠 懠
懣 懑
懣然 懑然