中文 Trung Quốc
懍
懔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
懍 懔 phát âm tiếng Việt:
[lin3]
Giải thích tiếng Anh
fear
懐 懐
懞 懞
懟 怼
懣 懑
懣然 懑然
懤 懤