中文 Trung Quốc
應點
应点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động của một từ
應點 应点 phát âm tiếng Việt:
[ying4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
to act on one's word
懊 懊
懊喪 懊丧
懊悔 懊悔
懊憹 懊憹
懋 懋
懌 怿