中文 Trung Quốc
  • 懊悔 繁體中文 tranditional chinese懊悔
  • 懊悔 简体中文 tranditional chinese懊悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy hối lỗi
  • để ăn năn
  • Rất tiếc
懊悔 懊悔 phát âm tiếng Việt:
  • [ao4 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel remorse
  • to repent
  • to regret