中文 Trung Quốc
應酬
应酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội niceties
tương tác xã hội
một bữa tiệc tối
應酬 应酬 phát âm tiếng Việt:
[ying4 chou5]
Giải thích tiếng Anh
social niceties
social interaction
a dinner party
應門 应门
應驗 应验
應點 应点
懊喪 懊丧
懊悔 懊悔
懊惱 懊恼