中文 Trung Quốc
應驗
应验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành sự thật
để trở về như dự đoán
để được hoàn thành
應驗 应验 phát âm tiếng Việt:
[ying4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to come true
to come about as predicted
to be fulfilled
應點 应点
懊 懊
懊喪 懊丧
懊惱 懊恼
懊憹 懊憹
懋 懋