中文 Trung Quốc
憑眺
凭眺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dựa vào sth và ngắm nhìn vào khoảng cách
憑眺 凭眺 phát âm tiếng Việt:
[ping2 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
to lean on sth and gaze into the distance
憑祥 凭祥
憑祥市 凭祥市
憑票入場 凭票入场
憑空捏造 凭空捏造
憑藉 凭藉
憑證 凭证