中文 Trung Quốc
憑祥
凭祥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Pingxiang ở sùng tả 崇左 [Chong2 zuo3], Quảng Tây
憑祥 凭祥 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
Pingxiang county level city in Chongzuo 崇左[Chong2 zuo3], Guangxi
憑祥市 凭祥市
憑票入場 凭票入场
憑空 凭空
憑藉 凭藉
憑證 凭证
憑軾結轍 凭轼结辙