中文 Trung Quốc
  • 憑證 繁體中文 tranditional chinese憑證
  • 凭证 简体中文 tranditional chinese凭证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bằng chứng
  • giấy chứng nhận
  • biên nhận
  • phiếu quà tặng
憑證 凭证 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • proof
  • certificate
  • receipt
  • voucher