中文 Trung Quốc
憑票入場
凭票入场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập học bởi lo vé chỉ
憑票入場 凭票入场 phát âm tiếng Việt:
[ping2 piao4 ru4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
admission by ticket only
憑空 凭空
憑空捏造 凭空捏造
憑藉 凭藉
憑軾結轍 凭轼结辙
憑陵 凭陵
憑險 凭险