中文 Trung Quốc
慰籍
慰籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an ủi
Tiện nghi
慰籍 慰籍 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
solace
comfort
慰藉 慰藉
慱 慱
慳 悭
慳吝 悭吝
慴 慑
慵 慵