中文 Trung Quốc
  • 慪氣 繁體中文 tranditional chinese慪氣
  • 怄气 简体中文 tranditional chinese怄气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sulk
  • để gây nhau
慪氣 怄气 phát âm tiếng Việt:
  • [ou4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sulk
  • to squabble