中文 Trung Quốc
慪氣
怄气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sulk
để gây nhau
慪氣 怄气 phát âm tiếng Việt:
[ou4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to sulk
to squabble
慫 怂
慫恿 怂恿
慬 慬
慮病症 虑病症
慰 慰
慰勞 慰劳