中文 Trung Quốc
慣竊
惯窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc tên trộm
慣竊 惯窃 phát âm tiếng Việt:
[guan4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
habitual thief
慣賊 惯贼
慣量 惯量
慣養 惯养
慧 慧
慧星 慧星
慧眼 慧眼