中文 Trung Quốc
慧
慧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
慧 慧 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
intelligent
慧星 慧星
慧眼 慧眼
慧能 慧能
慨嘆 慨叹
慪 怄
慪氣 怄气