中文 Trung Quốc
慣量
惯量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quán tính (cơ học)
慣量 惯量 phát âm tiếng Việt:
[guan4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
inertia (mechanics)
慣養 惯养
慥 慥
慧 慧
慧眼 慧眼
慧能 慧能
慨 慨