中文 Trung Quốc
慧星
慧星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 彗星 [hui4 xing1]
慧星 慧星 phát âm tiếng Việt:
[hui4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 彗星[hui4 xing1]
慧眼 慧眼
慧能 慧能
慨 慨
慪 怄
慪氣 怄气
慫 怂