中文 Trung Quốc
慣用手
惯用手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phối tay
慣用手 惯用手 phát âm tiếng Việt:
[guan4 yong4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
dominant hand
慣用語 惯用语
慣竊 惯窃
慣賊 惯贼
慣養 惯养
慥 慥
慧 慧