中文 Trung Quốc
慥
慥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
慥 慥 phát âm tiếng Việt:
[zao4]
Giải thích tiếng Anh
sincere
慧 慧
慧星 慧星
慧眼 慧眼
慨 慨
慨嘆 慨叹
慪 怄