中文 Trung Quốc
慣性系
惯性系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống quán tính
quán tính khung (cơ học)
慣性系 惯性系 phát âm tiếng Việt:
[guan4 xing4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
inertial system
inertial frame (mechanics)
慣犯 惯犯
慣用 惯用
慣用手 惯用手
慣竊 惯窃
慣賊 惯贼
慣量 惯量