中文 Trung Quốc
  • 慢性疼痛 繁體中文 tranditional chinese慢性疼痛
  • 慢性疼痛 简体中文 tranditional chinese慢性疼痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đau mãn tính
慢性疼痛 慢性疼痛 phát âm tiếng Việt:
  • [man4 xing4 teng2 tong4]

Giải thích tiếng Anh
  • chronic pain