中文 Trung Quốc
慢慢來
慢慢来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dành thời gian của bạn
Đừng lo lắng
慢慢來 慢慢来 phát âm tiếng Việt:
[man4 man4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
take your time
take it easy
慢慢吃 慢慢吃
慢慢吞吞 慢慢吞吞
慢板 慢板
慢步 慢步
慢熱型 慢热型
慢班 慢班