中文 Trung Quốc
慢性病
慢性病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh mãn tính
慢性病 慢性病 phát âm tiếng Việt:
[man4 xing4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
chronic disease
慢性阻塞性肺病 慢性阻塞性肺病
慢悠悠 慢悠悠
慢慢 慢慢
慢慢吃 慢慢吃
慢慢吞吞 慢慢吞吞
慢板 慢板