中文 Trung Quốc
  • 慢慢吃 繁體中文 tranditional chinese慢慢吃
  • 慢慢吃 简体中文 tranditional chinese慢慢吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thưởng thức bữa ăn của bạn!
  • Bon appetit!
慢慢吃 慢慢吃 phát âm tiếng Việt:
  • [man4 man4 chi1]

Giải thích tiếng Anh
  • Enjoy your meal!
  • Bon appetit!