中文 Trung Quốc
慙
惭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 慚|惭 [can2]
慙 惭 phát âm tiếng Việt:
[can2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 慚|惭[can2]
慚 惭
慚愧 惭愧
慝 慝
慢 慢
慢動作 慢动作
慢化劑 慢化剂