中文 Trung Quốc
慢
慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm
慢 慢 phát âm tiếng Việt:
[man4]
Giải thích tiếng Anh
slow
慢動作 慢动作
慢化劑 慢化剂
慢吞吞 慢吞吞
慢工出巧匠 慢工出巧匠
慢工出細貨 慢工出细货
慢待 慢待