中文 Trung Quốc
慢動作
慢动作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển động chậm
慢動作 慢动作 phát âm tiếng Việt:
[man4 dong4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
slow motion
慢化劑 慢化剂
慢吞吞 慢吞吞
慢城市 慢城市
慢工出細貨 慢工出细货
慢待 慢待
慢性 慢性