中文 Trung Quốc
慝
慝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái ác nghĩ
慝 慝 phát âm tiếng Việt:
[te4]
Giải thích tiếng Anh
evil thought
慟 恸
慢 慢
慢動作 慢动作
慢吞吞 慢吞吞
慢城市 慢城市
慢工出巧匠 慢工出巧匠