中文 Trung Quốc
慕道友
慕道友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nghiên cứu tôn giáo
慕道友 慕道友 phát âm tiếng Việt:
[mu4 dao4 you3]
Giải thích tiếng Anh
religious investigator
慘 惨
慘不忍睹 惨不忍睹
慘不忍聞 惨不忍闻
慘劇 惨剧
慘叫 惨叫
慘境 惨境