中文 Trung Quốc
慘叫
惨叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hét lên
sự đông lại máu screech
đau khổ shriek
慘叫 惨叫 phát âm tiếng Việt:
[can3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to scream
blood-curdling screech
miserable shriek
慘境 惨境
慘怛 惨怛
慘敗 惨败
慘案 惨案
慘死 惨死
慘殺 惨杀