中文 Trung Quốc- 慘不忍聞
- 惨不忍闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- quá khủng khiếp để chịu đựng (thành ngữ); cảnh tượng bi thảm
- appalling cảnh tàn phá
慘不忍聞 惨不忍闻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- too horrible to endure (idiom); tragic spectacle
- appalling scenes of devastation