中文 Trung Quốc
慘
惨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
không may
tàn nhẫn
vô nhân đạo
thảm họa
bi thảm
mờ
ảm đạm
慘 惨 phát âm tiếng Việt:
[can3]
Giải thích tiếng Anh
miserable
wretched
cruel
inhuman
disastrous
tragic
dim
gloomy
慘不忍睹 惨不忍睹
慘不忍聞 惨不忍闻
慘事 惨事
慘叫 惨叫
慘境 惨境
慘怛 惨怛