中文 Trung Quốc
性侵害
性侵害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cưỡng hiếp (luật)
性侵害 性侵害 phát âm tiếng Việt:
[xing4 qin1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
sexual assault (law)
性侵犯 性侵犯
性偏好 性偏好
性健康 性健康
性價比 性价比
性冷感 性冷感
性冷淡 性冷淡