中文 Trung Quốc
性冷淡
性冷淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frigidity
性冷淡 性冷淡 phát âm tiếng Việt:
[xing4 leng3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
frigidity
性別 性别
性別歧視 性别歧视
性別比 性别比
性別認同障礙 性别认同障碍
性取向 性取向
性同一性障礙 性同一性障碍