中文 Trung Quốc
性健康
性健康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức khỏe tình dục
性健康 性健康 phát âm tiếng Việt:
[xing4 jian4 kang1]
Giải thích tiếng Anh
sexual health
性傳播 性传播
性價比 性价比
性冷感 性冷感
性別 性别
性別歧視 性别歧视
性別比 性别比