中文 Trung Quốc
性偏好
性偏好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sở thích tình dục
性偏好 性偏好 phát âm tiếng Việt:
[xing4 pian1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
sexual preference
性健康 性健康
性傳播 性传播
性價比 性价比
性冷淡 性冷淡
性別 性别
性別歧視 性别歧视