中文 Trung Quốc
慄
栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ
rung
慄 栗 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
afraid
trembling
慄然 栗然
慅 慅
慆 慆
慈 慈
慈利 慈利
慈利縣 慈利县