中文 Trung Quốc
慄然
栗然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Run (văn học)
shuddering
慄然 栗然 phát âm tiếng Việt:
[li4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) shivering
shuddering
慅 慅
慆 慆
慇 慇
慈利 慈利
慈利縣 慈利县
慈和 慈和