中文 Trung Quốc
慅
慅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao động
慅 慅 phát âm tiếng Việt:
[sao1]
Giải thích tiếng Anh
agitated
慆 慆
慇 慇
慈 慈
慈利縣 慈利县
慈和 慈和
慈善 慈善