中文 Trung Quốc
慆
慆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hân hoan
慆 慆 phát âm tiếng Việt:
[tao1]
Giải thích tiếng Anh
rejoice
慇 慇
慈 慈
慈利 慈利
慈和 慈和
慈善 慈善
慈善家 慈善家