中文 Trung Quốc
感激
感激
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được biết ơn
để đánh giá cao
Cám ơn
感激 感激 phát âm tiếng Việt:
[gan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to be grateful
to appreciate
thankful
感激不盡 感激不尽
感激涕零 感激涕零
感發 感发
感知力 感知力
感興趣 感兴趣
感覺 感觉