中文 Trung Quốc
感知力
感知力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perceptive
perceptivity
感知力 感知力 phát âm tiếng Việt:
[gan3 zhi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
perceptive
perceptivity
感興趣 感兴趣
感覺 感觉
感覺到 感觉到
感覺器官 感觉器官
感觸 感触
感謝 感谢