中文 Trung Quốc
感激涕零
感激涕零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho nước mắt của lòng biết ơn (thành ngữ); chuyển đến nước mắt
感激涕零 感激涕零 phát âm tiếng Việt:
[gan3 ji1 ti4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to shed tears of gratitude (idiom); moved to tears
感發 感发
感知 感知
感知力 感知力
感覺 感觉
感覺到 感觉到
感覺器 感觉器