中文 Trung Quốc
感覺
感觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy
để trở thành nhận thức của
cảm giác
cảm giác
nhận thức
CL:個|个 [ge4]
感覺 感觉 phát âm tiếng Việt:
[gan3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to feel
to become aware of
feeling
sense
perception
CL:個|个[ge4]
感覺到 感觉到
感覺器 感觉器
感覺器官 感觉器官
感謝 感谢
感質 感质
感遇 感遇