中文 Trung Quốc
感嘆號
感叹号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chấm than! (punct.)
感嘆號 感叹号 phát âm tiếng Việt:
[gan3 tan4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
exclamation mark ! (punct.)
感嘆詞 感叹词
感嘆語 感叹语
感奮 感奋
感念 感念
感性 感性
感性認識 感性认识