中文 Trung Quốc
感嘆詞
感叹词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thán từ (một phần của bài phát biểu)
dấu chấm than
感嘆詞 感叹词 phát âm tiếng Việt:
[gan3 tan4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
interjection (part of speech)
exclamation
感嘆語 感叹语
感奮 感奋
感官 感官
感性 感性
感性認識 感性认识
感恩 感恩