中文 Trung Quốc
感性認識
感性认识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Perceptual nhận thức
感性認識 感性认识 phát âm tiếng Việt:
[gan3 xing4 ren4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
perceptual awareness
感恩 感恩
感恩圖報 感恩图报
感恩戴德 感恩戴德
感悟 感悟
感情 感情
感情用事 感情用事