中文 Trung Quốc
感念
感念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương yêu gọi lại
nhớ với cảm xúc
感念 感念 phát âm tiếng Việt:
[gan3 nian4]
Giải thích tiếng Anh
to recall fondly
to remember with emotion
感性 感性
感性認識 感性认识
感恩 感恩
感恩戴德 感恩戴德
感恩節 感恩节
感悟 感悟