中文 Trung Quốc
愓
愓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
profligate
愓 愓 phát âm tiếng Việt:
[dang4]
Giải thích tiếng Anh
profligate
愔 愔
愕 愕
愕然 愕然
愚 愚
愚不可及 愚不可及
愚人 愚人