中文 Trung Quốc
愔
愔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình
long trọng
愔 愔 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
peaceful
solemn
愕 愕
愕然 愕然
愙 恪
愚不可及 愚不可及
愚人 愚人
愚人節 愚人节