中文 Trung Quốc
愕然
愕然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
choáng váng
ngạc nhiên
愕然 愕然 phát âm tiếng Việt:
[e4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
stunned
amazed
愙 恪
愚 愚
愚不可及 愚不可及
愚人節 愚人节
愚公移山 愚公移山
愚妄 愚妄